大乘十種清淨禁戒 ( 大Đại 乘Thừa 十thập 種chủng 清thanh 淨tịnh 禁cấm 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見文殊千鉢經五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 文Văn 殊Thù 千thiên 鉢bát 經kinh 五ngũ 。