大身 ( 大đại 身thân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於丈六之小身而謂之徧虛空之大化身。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 丈trượng 六lục 之chi 小tiểu 身thân 而nhi 謂vị 之chi 徧biến 虛hư 空không 之chi 大đại 化hóa 身thân 。