帶數釋 ( 帶đái 數số 釋thích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)六合釋之一。帶數語之釋也。如言三藏,於藏帶三之數,是帶數語也。因而釋三藏為三種之藏,此謂之帶數釋。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 合hợp 釋thích 之chi 一nhất 。 帶đái 數số 語ngữ 之chi 釋thích 也dã 。 如như 言ngôn 三Tam 藏Tạng 於ư 藏tạng 帶đái 三tam 之chi 數số , 是thị 帶đái 數số 語ngữ 也dã 。 因nhân 而nhi 釋thích 三Tam 藏Tạng 為vi 三tam 種chủng 之chi 藏tạng , 此thử 謂vị 之chi 帶đái 數số 釋thích 。