大沙門 ( 大đại 沙Sa 門Môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛之尊號。涅槃經十八曰:「佛世尊,常不變易,具足十力四無所畏,大師子吼,名大沙門大婆羅門。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 之chi 尊tôn 號hiệu 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 十thập 八bát 曰viết 。 佛Phật 世Thế 尊Tôn 。 常thường 不bất 變biến 易dị 具cụ 足túc 十Thập 力Lực 。 四Tứ 無Vô 所Sở 畏Úy 。 大đại 師sư 子tử 吼hống 。 名danh 大đại 沙Sa 門Môn 大đại 婆Bà 羅La 門Môn 。 」 。