大方廣十輪經 ( 大đại 方Phương 廣Quảng 十thập 輪luân 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)八卷,失譯人名,與大集地藏十輪經同本,文稍簡略。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 八bát 卷quyển 失thất 譯dịch 人nhân 名danh 。 與dữ 大đại 集tập 地địa 藏tạng 十thập 輪luân 經kinh 同đồng 本bổn , 文văn 稍sảo 簡giản 略lược 。