大日業 ( 大đại 日nhật 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)日本叡山所立五業之一。專門習大日經之課業也。傳教合密經諸部為遮那業。至智證乃分諸經為大日業,金剛頂經業等,各以一經為專門。見天台學則下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 日nhật 本bổn 叡duệ 山sơn 所sở 立lập 五ngũ 業nghiệp 之chi 一nhất 。 專chuyên 門môn 習tập 大đại 日nhật 經kinh 之chi 課khóa 業nghiệp 也dã 。 傳truyền 教giáo 合hợp 密mật 經kinh 諸chư 部bộ 為vi 遮già 那na 業nghiệp 。 至chí 智trí 證chứng 乃nãi 分phần 諸chư 經kinh 為vi 大đại 日nhật 業nghiệp , 金kim 剛cang 頂đảnh 經kinh 業nghiệp 等đẳng , 各các 以dĩ 一nhất 經kinh 為vi 專chuyên 門môn 。 見kiến 天thiên 台thai 學học 則tắc 下hạ 。