大明王 ( 大đại 明minh 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂不動尊等諸明王也。又曰大真言,如言大明王大隨求陀羅尼經。見諸儀軌訣影四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 不bất 動động 尊tôn 等đẳng 諸chư 明minh 王vương 也dã 。 又hựu 曰viết 大đại 真chân 言ngôn , 如như 言ngôn 大đại 明minh 王vương 大đại 隨tùy 求cầu 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 。 見kiến 諸chư 儀nghi 軌quỹ 訣quyết 影ảnh 四tứ 。