大明度經 ( 大đại 明minh 度độ 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)六卷,吳支謙譯,梵語波羅蜜,舊譯度,或度無極。大明度者大明波羅蜜行之意,與道行般若經同本異譯。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 六lục 卷quyển , 吳ngô 支chi 謙khiêm 譯dịch 梵Phạn 語ngữ 波Ba 羅La 蜜Mật 。 舊cựu 譯dịch 度độ , 或hoặc 度Độ 無Vô 極Cực 。 大đại 明minh 度độ 者giả 大đại 明minh 波Ba 羅La 蜜Mật 行hạnh 。 之chi 意ý , 與dữ 道Đạo 行hạnh 般Bát 若Nhã 經kinh 同đồng 本bổn 異dị 譯dịch 。