大地 ( 大đại 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見道已上之菩薩,分為十地,高地之位,謂之大地。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 道đạo 已dĩ 上thượng 之chi 菩Bồ 薩Tát 分phân 為vi 十Thập 地Địa 高cao 地địa 之chi 位vị , 謂vị 之chi 大đại 地địa 。