大悲觀音 ( 大đại 悲bi 觀quán 音âm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)台家所立六觀音之一。千手觀音之異名。見千手觀音條。又,觀音之總名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 台thai 家gia 所sở 立lập 六lục 觀quán 音âm 之chi 一nhất 。 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 之chi 異dị 名danh 。 見kiến 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 條điều 。 又hựu , 觀quán 音âm 之chi 總tổng 名danh 。