Chuẩn 大悲曼荼羅 ( 大đại 悲bi 曼mạn 荼đồ 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)胎藏界曼荼羅之異名。自大悲胎藏出生之曼荼羅也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 荼đồ 羅la 之chi 異dị 名danh 。 自tự 大đại 悲bi 胎thai 藏tạng 出xuất 生sanh 之chi 曼mạn 荼đồ 羅la 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 大悲曼荼羅 ( 大đại 悲bi 曼mạn 荼đồ 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)胎藏界曼荼羅之異名。自大悲胎藏出生之曼荼羅也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 荼đồ 羅la 之chi 異dị 名danh 。 自tự 大đại 悲bi 胎thai 藏tạng 出xuất 生sanh 之chi 曼mạn 荼đồ 羅la 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển