大悲者 ( 大đại 悲bi 者giả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)指大悲菩薩而云。即觀音菩薩也。請觀音經曰:「一切佛興世安樂眾生故,異口各各身端坐金剛座,口出五色光蓮華葉形舌,讚嘆大悲者調御師子法。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 指chỉ 大Đại 悲Bi 菩Bồ 薩Tát 而nhi 云vân 。 即tức 觀quán 音âm 菩Bồ 薩Tát 也dã 。 請thỉnh 觀quán 音âm 經kinh 曰viết : 「 一nhất 切thiết 佛Phật 興hưng 世thế 安an 樂lạc 眾chúng 生sanh 。 故cố , 異dị 口khẩu 各các 各các 身thân 端đoan 坐tọa 金kim 剛cang 座tòa 。 口khẩu 出xuất 五ngũ 色sắc 光quang 。 蓮liên 華hoa 葉diệp 形hình 舌thiệt , 讚tán 嘆thán 大đại 悲bi 者giả 調điều 御ngự 師sư 子tử 法pháp 。 」 。