大陰界入 ( 大đại 陰ấm 界giới 入nhập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)大為四大,陰為五陰,界為十八界,入為十二入。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 大đại 為vi 四tứ 大đại , 陰ấm 為vi 五ngũ 陰ấm , 界giới 為vi 十thập 八bát 界giới 。 入nhập 為vi 十thập 二nhị 入nhập 。