Chuẩn 特勝 ( 特đặc 勝thắng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)觀法名,十六特勝也。見十六特勝條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 法Pháp 名danh , 十thập 六lục 特đặc 勝thắng 也dã 。 見kiến 十thập 六lục 特đặc 勝thắng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 特勝 ( 特đặc 勝thắng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)觀法名,十六特勝也。見十六特勝條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 法Pháp 名danh , 十thập 六lục 特đặc 勝thắng 也dã 。 見kiến 十thập 六lục 特đặc 勝thắng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển