多他阿伽陀 ( 多đa 他tha 阿a 伽già 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Tathāgata,譯言如去。見智度論四十八,見多陀阿伽度條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Tathāgata , 譯dịch 言ngôn 如như 去khứ 。 見kiến 智trí 度độ 論luận 四tứ 十thập 八bát 。 見kiến 多Đa 陀Đà 阿A 伽Già 度Độ 條điều 。