多散 ( 多đa 散tán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)多散亂之妄念也。天台四教儀集註中曰:「多散眾生數息觀。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 多đa 散tán 亂loạn 之chi 妄vọng 念niệm 也dã 。 天thiên 台thai 四tứ 教giáo 儀nghi 集tập 註chú 中trung 曰viết : 「 多đa 散tán 眾chúng 生sanh 數số 息tức 觀quán 。 」 。