Chuẩn 多財鬼 ( 多đa 財tài 鬼quỷ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)三種餓鬼之一。餓鬼之多得食物者。見餓鬼條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) 三tam 種chủng 餓ngạ 鬼quỷ 之chi 一nhất 。 餓ngạ 鬼quỷ 之chi 多đa 得đắc 食thực 物vật 者giả 。 見kiến 餓ngạ 鬼quỷ 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 多財鬼 ( 多đa 財tài 鬼quỷ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)三種餓鬼之一。餓鬼之多得食物者。見餓鬼條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) 三tam 種chủng 餓ngạ 鬼quỷ 之chi 一nhất 。 餓ngạ 鬼quỷ 之chi 多đa 得đắc 食thực 物vật 者giả 。 見kiến 餓ngạ 鬼quỷ 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển