陀那伽他 ( 陀đà 那na 伽già 他tha )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Dānagatha,又作Dakṣiṇāgāthā,舊稱噠嚫伽陀,報施主之說法也。又云特敧拏伽陀,陀那,特敧拏,皆為施與之義,伽陀者,頌也。見噠嚫條。(CBETA註:疑為見達嚫條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Dānagatha , 又hựu 作tác Dak ṣ i ṇ āgāthā , 舊cựu 稱xưng 噠đát 嚫sấn 伽già 陀đà , 報báo 施thí 主chủ 之chi 說thuyết 法Pháp 也dã 。 又hựu 云vân 特đặc 敧 拏noa 伽già 陀đà , 陀đà 那na , 特đặc 敧 拏noa , 皆giai 為vi 施thí 與dữ 之chi 義nghĩa , 伽già 陀đà 者giả , 頌tụng 也dã 。 見kiến 噠đát 嚫sấn 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 達đạt 嚫sấn 條điều ) 。