多摩羅跋 ( 多đa 摩ma 羅la 跋bạt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Tamāla-pattra,香草名。玄應音義一曰:「多摩羅跋香,此云藿葉香。」慧琳音義三曰:「多摩羅跋,香名也。唐云藿香,古云根香,訛也。」嘉祥法華義疏八曰:「多摩羅跋者,藿葉香名,此云芬香也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Tamāla - pattra , 香hương 草thảo 名danh 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 一nhất 曰viết 多đa 摩ma 羅la 跋bạt 香hương 。 此thử 云vân 藿hoắc 葉diệp 香hương 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 三tam 曰viết 多đa 摩ma 羅la 跋bạt 香hương 名danh 也dã 。 唐đường 云vân 藿hoắc 香hương , 古cổ 云vân 根căn 香hương , 訛ngoa 也dã 。 」 嘉gia 祥tường 法pháp 華hoa 義nghĩa 疏sớ 八bát 曰viết 多đa 摩ma 羅la 跋bạt 。 者giả , 藿hoắc 葉diệp 香hương 名danh , 此thử 云vân 芬phân 香hương 也dã 。 」 。