陀羅那 ( 陀đà 羅la 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Dharana,夜叉名。譯曰持。見孔雀王咒經上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Dharana , 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 持trì 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。