多陀阿伽陀耶 ( 多đa 陀đà 阿a 伽già 陀đà 耶da )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語多陀阿伽陀Tathāgata,唐音之訛略,譯言如來。耶為八轉聲之第四,示所敬也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 多đa 陀đà 阿a 伽già 陀đà Tathāgata , 唐đường 音âm 之chi 訛ngoa 略lược , 譯dịch 言ngôn 如Như 來Lai 。 耶da 為vi 八bát 轉chuyển 聲thanh 之chi 第đệ 四tứ , 示thị 所sở 敬kính 也dã 。