久遠劫 ( 久cửu 遠viễn 劫kiếp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)劫者,梵語劫波Kalpa之異名。久遠劫者,指長時而言。法華經方便品曰:「從久遠劫來,讚示涅槃法。」參照劫條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 劫kiếp 者giả 梵Phạn 語ngữ 劫kiếp 波ba Kalpa 之chi 異dị 名danh 。 久cửu 遠viễn 劫kiếp 者giả , 指chỉ 長trường 時thời 而nhi 言ngôn 。 法pháp 華hoa 經kinh 方phương 便tiện 品phẩm 曰viết 從tùng 久cửu 遠viễn 劫kiếp 來lai 。 讚tán 示thị 涅Niết 槃Bàn 法Pháp 。 」 參tham 照chiếu 劫kiếp 條điều 。