九聚 ( 九cửu 聚tụ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)於八聚上更加偷蘭遮一聚而為九聚。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 於ư 八bát 聚tụ 上thượng 更cánh 加gia 偷thâu 蘭lan 遮già 一nhất 聚tụ 而nhi 為vi 九cửu 聚tụ 。