九宗 ( 九cửu 宗tông )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)八宗之外加禪宗或淨土宗者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 八bát 宗tông 之chi 外ngoại 加gia 禪thiền 宗tông 或hoặc 淨tịnh 土độ 宗tông 者giả 。