九十六術 ( 九cửu 十thập 六lục 術thuật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)九十六種之外道也。三論玄義曰:「九十六術,栖火宅為淨道,五百異部,縈見網為泥洹。」見外道條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 九cửu 十thập 六lục 種chủng 。 之chi 外ngoại 道đạo 也dã 。 三tam 論luận 玄huyền 義nghĩa 曰viết 九cửu 十thập 六lục 。 術thuật , 栖tê 火hỏa 宅trạch 為vi 淨tịnh 道đạo , 五ngũ 百bách 異dị 部bộ , 縈oanh 見kiến 網võng 為vi 泥Nê 洹Hoàn 。 」 見kiến 外ngoại 道đạo 條điều 。