九參上堂 ( 九cửu 參tham 上thượng 堂đường )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (行事)謂一月九次上堂也。一月中每三日上堂一參,即為九參。參者進參之義,非數。見象器箋十一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 行hành 事sự ) 謂vị 一nhất 月nguyệt 九cửu 次thứ 上thượng 堂đường 也dã 。 一nhất 月nguyệt 中trung 每mỗi 三tam 日nhật 上thượng 堂đường 一nhất 參tham , 即tức 為vi 九cửu 參tham 。 參tham 者giả 進tiến 參tham 之chi 義nghĩa , 非phi 數số 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 一nhất 。