九入 ( 九cửu 入nhập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)人之身上眼耳鼻各二,及口大便小便之九孔,由內流漏,曰九漏,由外通入,曰九入,又名九瘡九孔。見行事鈔中之二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 人nhân 之chi 身thân 上thượng 眼nhãn 耳nhĩ 鼻tị 各các 二nhị , 及cập 口khẩu 大đại 便tiện 小tiểu 便tiện 之chi 九cửu 孔khổng , 由do 內nội 流lưu 漏lậu , 曰viết 九cửu 漏lậu , 由do 外ngoại 通thông 入nhập , 曰viết 九cửu 入nhập , 又hựu 名danh 九cửu 瘡sang 九cửu 孔khổng 。 見kiến 行hành 事sự 鈔sao 中trung 之chi 二nhị 。