鳩摩羅伽天 ( 鳩cưu 摩ma 羅la 伽già 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)譯曰童子天。見拘摩羅天條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 譯dịch 曰viết 童đồng 子tử 天thiên 。 見kiến 拘câu 摩ma 羅la 天thiên 條điều 。