鳩羅檀提 ( 鳩cưu 羅la 檀đàn 提đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Kuladanta,又作究羅檀度。鬼王名。譯曰戰無敵。見金光明文句七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) Kuladanta , 又hựu 作tác 究cứu 羅la 檀đàn 度độ 。 鬼quỷ 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 戰chiến 無vô 敵địch 。 見kiến 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 七thất 。