九孔 ( 九cửu 孔khổng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)兩眼,兩耳,兩鼻及口,大小便之九處也。又名九入,九漏,九瘡。見資持記中之二。涅槃經二十九曰:「男女等根九孔不淨。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 兩lưỡng 眼nhãn , 兩lưỡng 耳nhĩ , 兩lưỡng 鼻tị 及cập 口khẩu 大đại 小tiểu 便tiện 。 之chi 九cửu 處xứ 也dã 。 又hựu 名danh 九cửu 入nhập , 九cửu 漏lậu , 九cửu 瘡sang 。 見kiến 資tư 持trì 記ký 中trung 之chi 二nhị 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 十thập 九cửu 曰viết : 「 男nam 女nữ 等đẳng 根căn 九cửu 孔khổng 不bất 淨tịnh 。 」 。