九顯一密 ( 九cửu 顯hiển 一nhất 密mật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)真言宗判十住心中前九住心為顯教,後一住心為密教,故曰九顯一密。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 真chân 言ngôn 宗tông 判phán 十thập 住trụ 心tâm 中trung 前tiền 九cửu 住trụ 心tâm 為vi 顯hiển 教giáo , 後hậu 一nhất 住trụ 心tâm 為vi 密mật 教giáo , 故cố 曰viết 九cửu 顯hiển 一nhất 密mật 。