九種大禪 ( 九cửu 種chủng 大đại 禪thiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)詳見禪條,出世間之上上禪也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 詳tường 見kiến 禪thiền 條điều 出xuất 世thế 間gian 。 之chi 上thượng 上thượng 禪thiền 也dã 。