九執 ( 九cửu 執chấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)與九曜同。執者執持之義,隨逐諸曜日時而不相離也。大日經疏四曰:「九執者,梵音[金*乇]栗何Graha,是執持義。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 與dữ 九cửu 曜diệu 同đồng 。 執chấp 者giả 執chấp 持trì 之chi 義nghĩa , 隨tùy 逐trục 諸chư 曜diệu 日nhật 時thời 而nhi 不bất 相tương 離ly 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 四tứ 曰viết : 「 九cửu 執chấp 者giả , 梵Phạm 音âm [金*乇] 栗lật 何hà Graha , 是thị 執chấp 持trì 義nghĩa 。 」 。