九帖 ( 九cửu 帖 )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)唐善導大師之著述,即觀經玄義分一卷,觀經序分義一卷,觀經定善義一卷,觀經散善義一卷(已上謂為四帖之疏),淨土法事讚二卷,觀念法門一卷,往生禮讚一卷,般舟讚一卷也。又曰五部九卷(四帖之疏共屬於觀經一部之疏)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 唐đường 善thiện 導đạo 大đại 師sư 之chi 著trước 述thuật , 即tức 觀quán 經kinh 玄huyền 義nghĩa 分phần 一nhất 卷quyển , 觀quán 經kinh 序tự 分phần 義nghĩa 一nhất 卷quyển , 觀quán 經kinh 定định 善thiện 義nghĩa 一nhất 卷quyển , 觀quán 經kinh 散tán 善thiện 義nghĩa 一nhất 卷quyển ( 已dĩ 上thượng 謂vị 為vi 四tứ 帖 之chi 疏sớ ) 淨tịnh 土độ 法pháp 事sự 讚tán 二nhị 卷quyển , 觀quán 念niệm 法Pháp 門môn 一nhất 卷quyển , 往vãng 生sanh 禮lễ 讚tán 一nhất 卷quyển , 般bát 舟chu 讚tán 一nhất 卷quyển 也dã 。 又hựu 曰viết 五ngũ 部bộ 九cửu 卷quyển ( 四tứ 帖 之chi 疏sớ 共cộng 屬thuộc 於ư 觀quán 經kinh 一nhất 部bộ 之chi 疏sớ ) 。