誑 ( 誑cuống )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二十隨煩惱之一。以種種之手段,使他抱顛倒之見也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 十thập 隨tùy 煩phiền 惱não 之chi 一nhất 。 以dĩ 種chủng 種chủng 之chi 手thủ 段đoạn , 使sử 他tha 抱bão 顛điên 倒đảo 之chi 見kiến 也dã 。