窮鼻尼 ( 窮cùng 鼻tị 尼ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)天女名。譯曰極端正。見增一阿含經四十七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 天thiên 女nữ 名danh 。 譯dịch 曰viết 極cực 端đoan 正chánh 。 見kiến 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 四tứ 十thập 七thất 。