供頭行者 ( 供cung 頭đầu 行hành 者giả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (職位)粥飲時,行飯羹茶果等之行者也。或單稱供頭。見象器箋八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 職chức 位vị ) 粥chúc 飲ẩm 時thời , 行hành 飯phạn 羹 茶trà 果quả 等đẳng 之chi 行hành 者giả 也dã 。 或hoặc 單đơn 稱xưng 供cung 頭đầu 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 八bát 。