ChuẩnLeave a comment Cực quang tịnh thiên Từ điển Đạo Uyển 極光淨天; C: jíguāngjìng tiān; J: gokukōjō ten; S: ābhā-svarāḥ Tầng trời thứ 3 trong Nhị thiền thiên (二禪天). Được xếp vào 1 trong 17 tầng trời cõi Sắc. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Cực quang tịnh thiên, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment Cực quang tịnh thiên Từ điển Đạo Uyển 極光淨天; C: jíguāngjìng tiān; J: gokukōjō ten; S: ābhā-svarāḥ Tầng trời thứ 3 trong Nhị thiền thiên (二禪天). Được xếp vào 1 trong 17 tầng trời cõi Sắc. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Cực quang tịnh thiên, Từ điển Phật học Việt Việt