具足諸相願 ( 具cụ 足túc 諸chư 相tướng 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)指阿彌陀佛四十八願中第二十一具三十二相之願也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 指chỉ 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 。 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 。 中trung 第đệ 二nhị 十thập 一nhất 。 具cụ 三tam 十thập 二nhị 相tướng 之chi 願nguyện 也dã 。