瞿室[飢-几+夌]伽 ( 瞿cù 室thất [飢-几+夌] 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Gośṛnga,山名。譯曰牛角。見釋迦誌上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Goś ṛ nga , 山sơn 名danh 。 譯dịch 曰viết 牛ngưu 角giác 。 見kiến 釋Thích 迦Ca 誌chí 上thượng 。