瞿師 ( 瞿cù 師sư )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)又作瞿支。瞿師羅之略。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 又hựu 作tác 瞿cù 支chi 。 瞿cù 師sư 羅la 之chi 略lược 。