ChuẩnLeave a comment Cụ phọc Từ điển Đạo Uyển 具縛; C: jùfú; J: gubaku; Bị ràng buộc, bị trói buộc, vướng mắc trong phiền não (theo Nhị chướng nghĩa 二障義, Du-già luận 瑜伽論). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Cụ phọc, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment Cụ phọc Từ điển Đạo Uyển 具縛; C: jùfú; J: gubaku; Bị ràng buộc, bị trói buộc, vướng mắc trong phiền não (theo Nhị chướng nghĩa 二障義, Du-già luận 瑜伽論). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Cụ phọc, Từ điển Phật học Việt Việt