瞿摸怛羅 ( 瞿cù 摸mạc 怛đát 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Gomūtra,譯曰牛屎。慧琳音義三十六曰:「瞿摸怛羅,梵語,唐云牛溺。」演密鈔一曰:「瞿摩,牛也。烏怛羅,液也。」梵語雜名曰:「屎,梵語畝怛羅。」與牛糞共於清淨者用之。見瞿摩夷條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) Gomūtra , 譯dịch 曰viết 牛ngưu 屎thỉ 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 三tam 十thập 六lục 曰viết : 「 瞿cù 摸mạc 怛đát 羅la 梵Phạn 語ngữ 。 唐đường 云vân 牛ngưu 溺nịch 。 」 演diễn 密mật 鈔sao 一nhất 曰viết : 「 瞿cù 摩ma , 牛ngưu 也dã 。 烏ô 怛đát 羅la , 液dịch 也dã 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 屎thỉ 梵Phạn 語ngữ 畝mẫu 怛đát 羅la 。 」 與dữ 牛ngưu 糞phẩn 共cộng 於ư 清thanh 淨tịnh 者giả 用dụng 之chi 。 見kiến 瞿cù 摩ma 夷di 條điều 。