瞿摩 ( 瞿cù 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)譯曰牛糞。出於演密鈔一。見瞿摩夷條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 譯dịch 曰viết 牛ngưu 糞phẩn 。 出xuất 於ư 演diễn 密mật 鈔sao 一nhất 。 見kiến 瞿cù 摩ma 夷di 條điều 。