Chuẩn 具戒地 ( 具cụ 戒giới 地địa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十地中第二地也。第二地三聚戒具足,故名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十Thập 地Địa 中trung 第đệ 二Nhị 地Địa 也dã 。 第đệ 二Nhị 地Địa 三Tam 聚Tụ 戒Giới 具cụ 足túc 故cố 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 具戒地 ( 具cụ 戒giới 地địa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十地中第二地也。第二地三聚戒具足,故名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十Thập 地Địa 中trung 第đệ 二Nhị 地Địa 也dã 。 第đệ 二Nhị 地Địa 三Tam 聚Tụ 戒Giới 具cụ 足túc 故cố 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển