瞿伽尼 ( 瞿cù 伽già 尼ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)又作劬伽尼。西大洲名。譯曰牛。見瞿陀尼條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 又hựu 作tác 劬cù 伽già 尼ni 。 西tây 大đại 洲châu 名danh 。 譯dịch 曰viết 牛ngưu 。 見kiến 瞿Cù 陀Đà 尼Ni 條điều 。