Chuẩn 瞿伽尼 ( 瞿cù 伽già 尼ni ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)又作劬伽尼。西大洲名。譯曰牛。見瞿陀尼條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 又hựu 作tác 劬cù 伽già 尼ni 。 西tây 大đại 洲châu 名danh 。 譯dịch 曰viết 牛ngưu 。 見kiến 瞿Cù 陀Đà 尼Ni 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 瞿伽尼 ( 瞿cù 伽già 尼ni ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)又作劬伽尼。西大洲名。譯曰牛。見瞿陀尼條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 又hựu 作tác 劬cù 伽già 尼ni 。 西tây 大đại 洲châu 名danh 。 譯dịch 曰viết 牛ngưu 。 見kiến 瞿Cù 陀Đà 尼Ni 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn