矩矩吒翳說羅 ( 矩củ 矩củ 吒tra 翳ế 說thuyết 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)譯雞貴。高麗國之異名。慧琳音義八十一曰:「矩矩吒(雞也),翳說羅(貴也),唐言雞貴,即高麗國也。共事雞神,首戴雞翎,故云雞貴也。」梵Kukkuṭeśvara。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 譯dịch 雞kê 貴quý 。 高cao 麗lệ 國quốc 之chi 異dị 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 八bát 十thập 一nhất 曰viết : 「 矩củ 矩củ 吒tra ( 雞kê 也dã ) , 翳ế 說thuyết 羅la ( 貴quý 也dã ) , 唐đường 言ngôn 雞kê 貴quý , 即tức 高cao 麗lệ 國quốc 也dã 。 共cộng 事sự 雞kê 神thần , 首thủ 戴đái 雞kê 翎 , 故cố 云vân 雞kê 貴quý 也dã 。 」 梵Phạm Kukku ṭ eśvara 。