瞿波洛迦 ( 瞿cù 波ba 洛lạc 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Gopālaka,譯曰牧牛經。見玄應音義二十五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Gopālaka , 譯dịch 曰viết 牧mục 牛ngưu 經kinh 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 五ngũ 。