骨身 ( 骨cốt 身thân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)舍利之譯名。名義集曰:「舍利,新云室利羅Śarira。或設利羅,此云骨身。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 舍xá 利lợi 之chi 譯dịch 名danh 。 名danh 義nghĩa 集tập 曰viết : 「 舍xá 利lợi , 新tân 云vân 室thất 利lợi 羅la Śarira 。 或hoặc 設thiết 利lợi 羅la , 此thử 云vân 骨cốt 身thân 。 」 。