骨魯末遮 ( 骨cốt 魯lỗ 末mạt 遮già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰白馬屎。見千手千眼觀世音菩薩治病合藥經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 白bạch 馬mã 屎thỉ 。 見kiến 千thiên 手thủ 千thiên 眼nhãn 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 治trị 病bệnh 合hợp 藥dược 經kinh 。